Kết quả tra cứu ngữ pháp của ういっす
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ますように
Mong sao
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến