ういっす
☆ Thán từ
Hi

ういっす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ういっす
黄粱一炊 こうりょういっすい
(ngụ ngôn) sự giàu có và danh vọng đều là phù du
すい すいっ
lightly, nimbly
giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, ăn nằm, nằm yên, có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua, (Ê, cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết, gác đến ngày mai, dog, con cù quay tít
逸す いっす
Để mất, bỏ lỡ(cơ hội)
Chỉ số báo trùng hợp.+ Một dãy số liệu kinh tế biến động theo cùng chu kỳ kinh doanh, nghĩa là tăng lên cùng một lúc với giai đoạn tăng lên của chu kỳ kinh doanh và tụt xuống khi chu kỳ kinh doanh tụt xuốn.
溢水 いっすい
sự lụt lội, sự ngập lụt; sự chảy tràn; sự làm ngập lụt; sự làm chảy tràn
一睡 いっすい
giấc ngủ ngắn
すっごい すっごい
giỏi<br><br>