Kết quả tra cứu ngữ pháp của うお座の恒星の一覧
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng