Kết quả tra cứu ngữ pháp của うかがいさぐる
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)