伺い探る
うかがいさぐる「TÝ THAM」
☆ Động từ
Làm gián điệp bên ngoài; do thám, theo dõi

うかがいさぐる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うかがいさぐる
伺い探る
うかがいさぐる
làm gián điệp bên ngoài
うかがいさぐる
spy out
窺い探る
うかがいさぐる
Xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
Các từ liên quan tới うかがいさぐる
ふぐりが下がる ふぐりがさがる フグリがさがる
cảm thấy nhẹ nhõm
bánh răng nón
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
口がうるさい くちがうるさい
ngồi lê đôi mách
笄ぐる こうがいぐる
type of Japanese woman's hairstyle using a hairpin (Edo period)
lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho, tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho ; là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho
うかがい知る うかがいしる
hiểu, nhận thức, lĩnh hội
探る さぐる
tìm kiếm những thứ mà mắt không thấy bằng cách dựa vào cảm giác của các chi hay tay chân