Kết quả tra cứu ngữ pháp của うけこたえ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ