うけこたえ
Câu trả lời, lời đáp, trả lời, đáp lại
Sự trả lời, sự đáp lại, sự hưởng ứng, sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại, responsory
Sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đáp, điều đáp lại, việc làm đáp lại, lời biện bác, lời biện bạch, (thể dục, thể thao) miếng đánh trả, phép giải; lời giải, trả lời, đáp lại; thưa, biện bác, chịu trách nhiệm; đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả, cãi lại

うけこたえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うけこたえ
うけこたえ
câu trả lời, lời đáp, trả lời.
受け答え
うけこたえ
trả lời
Các từ liên quan tới うけこたえ
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
肥えた こえた
bụ bẫm
sự làm đông lại; sự đông lại
nhà băng máu