Kết quả tra cứu ngữ pháp của うさぎ (童謡)
N4
すぎる
Quá...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái