Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うさぎ (童謡)
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
謡う うたう
hát
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
地謡 じうたい
noh đồng ca
古謡 こよう
nhạc truyền thống