Kết quả tra cứu ngữ pháp của うしおのごとくおしよせる
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Lập luận (khẳng định một cách gián tiếp)
…ようにおもう
(Tôi) cảm thấy dường như