潮の如く押し寄せる
Ào ào như một cơn lũ

Bảng chia động từ của 潮の如く押し寄せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 潮の如く押し寄せる/うしおのごとくおしよせるる |
Quá khứ (た) | 潮の如く押し寄せた |
Phủ định (未然) | 潮の如く押し寄せない |
Lịch sự (丁寧) | 潮の如く押し寄せます |
te (て) | 潮の如く押し寄せて |
Khả năng (可能) | 潮の如く押し寄せられる |
Thụ động (受身) | 潮の如く押し寄せられる |
Sai khiến (使役) | 潮の如く押し寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 潮の如く押し寄せられる |
Điều kiện (条件) | 潮の如く押し寄せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 潮の如く押し寄せいろ |
Ý chí (意向) | 潮の如く押し寄せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 潮の如く押し寄せるな |
うしおのごとくおしよせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うしおのごとくおしよせる
潮の如く押し寄せる
うしおのごとくおしよせる しおのごとくおしよせる
ào ào như một cơn lũ
うしおのごとくおしよせる
sóng, sóng cồn, sự dấy lên.
Các từ liên quan tới うしおのごとくおしよせる
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
một cách uể oải
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
chỉ huy,cai quản,chỉ đường,viết để gửi cho,bảo,thuận hành,tuyệt đối,đích thân,ngay thẳng,trực tiếp,minh bạch,viết cho,thẳng,không quanh co úp mở,thẳng thắn,chi phối,hướng dẫn,điều khiển,gửi,chỉ thị,chỉ đạo,lập tức,rạch ròi,ngay,hướng nhắm,hoàn toàn,nói để nhắn,đi từ tây sang đông,ra lệnh,không đảo,rõ ràng,một chiều
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
lùi lại, lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, lùi về phía sau, lui vào hậu trường, lu mờ đi
trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi
đàn bà du đãng làm đàn ông sa ngã