Kết quả tra cứu ngữ pháp của うずらまめ
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Coi như
まずは
Tạm thời, trước hết
N1
~によらず
~Bất kể là~
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Đồng thời
~にとどまらず
~Không chỉ dừng lại ở …, mà phạm vi còn lan rộng hơn
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N2
にもかかわらず
Mặc dù