Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うずらまめ
pinbean
鶉豆
đậu rằng
メウズラ めうずら
chim cút, quail
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng
まとまらず まとまらず
Không đạt được
目鬘 めかずら
simple paper mask
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
豆殻 まめがら まめから
vỏ hạt đậu
甘葛 あまずら
sắn dây ngọt
群雀 むらすずめ
bầy chim sẻ, đàn chim sẻ