Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたのおばさん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ