Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おうばん
quyên.
お婆さん おばあさん
bà; bà già; người già; bà cụ
お馬鹿さん おばかさん
Anh ngốc, anh ngố
お祖母さん おばあさん
bà
おこのさた
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
お父さん おとうさん おとっさん
bố
おんさ
tuning fork
お坊さん おぼうさん
ông sư; nhà sư