Kết quả tra cứu ngữ pháp của うたわれるもの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N4
終わる
Làm... xong
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì