Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うたわれるもの
漏れ伝わる もれつたわる
truyền đi,  truyền đạt
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát
謳われる うたわれる
để được say mê; để được qui định; để (thì) rõ ràng được biểu thị
思われる おもわれる
được cho rằng
悪者 わるもの
người xấu; kẻ xấu
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
物忘れ ものわすれ
tính hay quên