Kết quả tra cứu ngữ pháp của うだつの上がらない
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì