うだつの上がらない
うだつのあがらない
☆ Cụm từ
Thân phận và cuộc đời khốn khó

うだつの上がらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うだつの上がらない
うだつが上がらない うだつがあがらない
thân phận và cuộc đời khốn khó, không có hy vọng về tương lai
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc
風采が上がらない ふうさいがあがらない
ngoại hình kém
tusk shell