Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちくび
N2
及び
Và...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới