打ち首
うちくび「ĐẢ THỦ」
☆ Danh từ
Sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
うちくび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちくび
打ち首
うちくび
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
うちくび
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
Các từ liên quan tới うちくび
打ち首獄門 うちくびごくもん
beheading followed by mounting of the head on a pike in front of the prison (Edo period)
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
the nasal cavity
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại