Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちしおれる
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...