打ち萎れる
Ủ rũ; thất vọng

Bảng chia động từ của 打ち萎れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち萎れる/うちしおれるる |
Quá khứ (た) | 打ち萎れた |
Phủ định (未然) | 打ち萎れない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち萎れます |
te (て) | 打ち萎れて |
Khả năng (可能) | 打ち萎れられる |
Thụ động (受身) | 打ち萎れられる |
Sai khiến (使役) | 打ち萎れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち萎れられる |
Điều kiện (条件) | 打ち萎れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち萎れいろ |
Ý chí (意向) | 打ち萎れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち萎れるな |
うちしおれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちしおれる
打ち萎れる
うちしおれる
ủ rũ
うちしおれる
dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ
Các từ liên quan tới うちしおれる
máu, huyết, nhựa, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện, chính sách vũ lực tàn bạo, một giọt máu đào hơn ao nước lã, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia, nhận chìm trong máu, freeze, nổi nóng, làm cho ai nổi nóng, chủ tâm có suy tính trước, nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay, boit, cold, không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được, trích máu, thích máu, xúi giục, kích động
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy, cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán, địa ngục, âm ti, để xuống hầm trữ lương thực, thả ra đọ sức với, làm cho bị rỗ, giữ vết lằn (da, thịt...)
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
chìm nghỉm, thất bại; đầu hàng; phá sản, lặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chết
立ちなおる たちなおる
trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
chọc ghẹo; trêu chọc; chế giễu v.v.
triều đại, triều vua