Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちぬく
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp