撃ち抜く
Loại bỏ các bức tường, vách ngăn
Bắn xuyên (đạn)
Làm theo kế hoạch cho đến khi kết thúc
Tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ

Bảng chia động từ của 撃ち抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃ち抜く/うちぬくく |
Quá khứ (た) | 撃ち抜いた |
Phủ định (未然) | 撃ち抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ち抜きます |
te (て) | 撃ち抜いて |
Khả năng (可能) | 撃ち抜ける |
Thụ động (受身) | 撃ち抜かれる |
Sai khiến (使役) | 撃ち抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃ち抜く |
Điều kiện (条件) | 撃ち抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃ち抜け |
Ý chí (意向) | 撃ち抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃ち抜くな |
うちぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちぬく
撃ち抜く
うちぬく
tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ
打ち抜く
うちぬく ぶちぬく
đục lỗ
うちぬく
cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực
Các từ liên quan tới うちぬく
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
mangy cur
経たぬうちに たたぬうちに
trước... ngày (tháng, v.v...)
勝ち抜く かちぬく
vượt qua thử thách, chướng ngại lớn
ぬるく ぬるく
Nhầy
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
打ち貫く うちつらぬく
đục lỗ; xuyên qua
裁ち縫う たちぬう
để cắt và khâu