Kết quả tra cứu ngữ pháp của うちはたす
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....