うちはたす
Giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
Giết

うちはたす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちはたす
うちはたす
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt
討ち果たす
うちはたす
giết chết (nhất là kẻ thù) một cách hung bạo
討ち果す
うちはたす
giết