Kết quả tra cứu ngữ pháp của うっき
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...