Kết quả tra cứu ngữ pháp của うつせみ (CAPSULEの曲)
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại