Các từ liên quan tới うつせみ (CAPSULEの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
con ve sầu
曲飲み きょくのみ
vừa uống vừa biểu diễn nhào lộn (rạp xiếc)
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
vịnh nhỏ; lạch, vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lối vào
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear