Kết quả tra cứu ngữ pháp của うつりぎ七恋天気あめ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
すぎる
Quá...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...