Các từ liên quan tới うつりぎ七恋天気あめ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋人つなぎ こいびとつなぎ
nắm tay người yêu
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
七つ ななつ
bảy cái
天気 てんき
thời tiết
ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra, máy trục quặng; máy tời
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities