Kết quả tra cứu ngữ pháp của うとんじる
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...