疎んじる
うとんじる「SƠ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Xa lánh; làm ai xa lánh; lảng tránh xa

Từ đồng nghĩa của 疎んじる
verb
Bảng chia động từ của 疎んじる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 疎んじる/うとんじるる |
Quá khứ (た) | 疎んじた |
Phủ định (未然) | 疎んじない |
Lịch sự (丁寧) | 疎んじます |
te (て) | 疎んじて |
Khả năng (可能) | 疎んじられる |
Thụ động (受身) | 疎んじられる |
Sai khiến (使役) | 疎んじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 疎んじられる |
Điều kiện (条件) | 疎んじれば |
Mệnh lệnh (命令) | 疎んじいろ |
Ý chí (意向) | 疎んじよう |
Cấm chỉ(禁止) | 疎んじるな |
うとんじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うとんじる
疎んじる
うとんじる
xa lánh
疎む
うとむ
thờ ơ
うとんじる
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý.