Kết quả tra cứu ngữ pháp của うなぎのぼり (シングル)
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
すぎる
Quá...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...