Các từ liên quan tới うなぎのぼり (シングル)
うなぎ上り うなぎのぼり
xúc tiến nhanh chóng, tăng vọt
鰻上り うなぎのぼり
sự thúc đẩy nhanh
鰻登り うなぎのぼり
Sự thúc đẩy nhanh; tăng nhanh vùn vụt
シングル シングル
đơn; lẻ
mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính, bày mưu, chia thành mảnh nh
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)