Kết quả tra cứu ngữ pháp của うまい汁を吸う
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
ますように
Mong sao
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy