うまい汁を吸う
Lợi dụng địa vị của mình và của người khác để đạt được nhiều lợi ích một cách dễ dàng

Bảng chia động từ của うまい汁を吸う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うまい汁を吸う/うまいしるをすうう |
Quá khứ (た) | うまい汁を吸った |
Phủ định (未然) | うまい汁を吸わない |
Lịch sự (丁寧) | うまい汁を吸います |
te (て) | うまい汁を吸って |
Khả năng (可能) | うまい汁を吸える |
Thụ động (受身) | うまい汁を吸われる |
Sai khiến (使役) | うまい汁を吸わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うまい汁を吸う |
Điều kiện (条件) | うまい汁を吸えば |
Mệnh lệnh (命令) | うまい汁を吸え |
Ý chí (意向) | うまい汁を吸おう |
Cấm chỉ(禁止) | うまい汁を吸うな |
うまい汁を吸う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うまい汁を吸う
甘い汁を吸う あまいしるをすう
Lợi dụng người khác để kiếm lợi mà không bỏ công sức ra
タバコを吸う タバコをすう たばこをすう
hút thuốc lá
乳を吸う ちちをすう
bú sữa.
煙草を吸う たばこをすう
hút thuốc.
吸う すう
bú
汁吸啄木鳥 しるすいきつつき シルスイキツツキ
Sphyrapicus varius (một loài chim trong họ Picidae)
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
味噌汁/お吸い物 みそしる/おすいもの
Đây là hai từ tiếng nhật để chỉ món súp miso.