Kết quả tra cứu ngữ pháp của うまがる
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)