うまがる
Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, có vị, có mùi

うまがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うまがる
うまがる
đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn
旨がる
うまがる むねがる
Nếm, hưởng, thưởng thức
Các từ liên quan tới うまがる
曲がる まがる
cong
在るが儘 あるがまま
vốn có; bản chất; bẩm sinh
免る まのがる まぬがれる
to escape from harm, to be spared
跨がる またがる
bắc qua; bắc ngang qua; trải qua
丸顔 まるがお
xung quanh giáp mặt; mặt mặt trăng
丸勝ち まるがち
toàn thắng
丸形 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
丸型 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình