Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみぐも
N1
ぐるみ
Toàn thể
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như