Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海蜘蛛
うみぐも うみくも
loài nhện biển
うみぐも
sespider
ウミグモ類 ウミグモるい うみぐもるい
loài nhện biển (Pycnogonida)
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
もう直ぐ もうすぐ
sắp; sắp sửa; không lâu nữa (về mặt thời gian)
うすぐも
thin clouds
もうすぐ
sắp.
ぐみ
goumi