Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみへび座の恒星の一覧
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
及び
Và...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
びる
Trông giống
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như