Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒星 こうせい
định tinh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
へびのよう
nhiều rắn, hình rắn, độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua