Kết quả tra cứu ngữ pháp của うみまる
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
ますように
Mong sao
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...