うむ
☆ Thán từ
Yea, uh huh

うみまる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うみまる
うむ
yea, uh huh
生む
うむ
sanh
産む
うむ
sinh
膿む
うむ
mưng mủ.
熟む
うむ
làm cho chín nhanh
績む
うむ
xoắn
うむ
yea, uh huh
生む
うむ
sanh
産む
うむ
sinh
膿む
うむ
mưng mủ.
熟む
うむ
làm cho chín nhanh
績む
うむ
xoắn