Kết quả tra cứu ngữ pháp của うめこみ
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...