埋め込み
うめこみ「MAI 」
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Được nhúng

うめこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うめこみ
埋め込み
うめこみ
được nhúng
埋め込む
うめこむ
chôn cất, nhúng vào, đính kèm.
うめこむ
chôn, chôn cất
うめこみ
được nhúng
Các từ liên quan tới うめこみ
埋め込み型スピーカー うめこみかたスピーカー うめこみがたスピーカー
loa gắn ẩn trong tường
埋め込みプロセッサ うめこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
埋込取手 うめこみとりで
tay nắm âm tường
オブジェクトのリンクと埋め込み オブジェクトのリンクとうめこみ
OLE (Nhúng và Liên kết Đối tượng)
単層埋込み試験 たんそううめこみしけん
kiểm thử nhúng đơn
天井埋込形エアコン てんじょううめこみかたちエアコン
điều hòa không khí dạng lắp âm trần
壁埋込形換気扇 かべうめこみかたちかんきせん
quạt thông gió dạng lắp vào tường
体内埋込み具の除去 たいないうめこみぐのじょきょ
Device Removal