Kết quả tra cứu ngữ pháp của うらうちない川
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì