Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うらうちない川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
lớp vải lót (áo, mũ), lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
知らないうちに しらないうちに
trước khi một người biết điều đó, trước khi người ta nhận ra nó. không biết từ khi nào
cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, (thể dục, thể thao) vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh ; vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, vòng, vòng đai, giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai, (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh, bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ, rung, reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, làm kêu leng keng, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả, rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, bell, change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi
đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao)
nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình